Thiendia3d.vn
  • TRANG CHỦ
  • THỦ THUẬT
  • GAME ONLINE – OFFLINE
  • CODE GAME
  • SHARE ACC GAME
  • LIÊN QUÂN MOBILE
No Result
View All Result
Thiendia3d.vn
No Result
View All Result

Mã cheat Pokemon fire red và cách nhập mã chi tiết nhất | Thiendia3d

Gamemoi by Gamemoi
15/03/2022
in GAME
Đang xem: Mã cheat Pokemon fire red và cách nhập mã chi tiết nhất | Thiendia3d in thiendia3d.vn
Share on FacebookShare on Twitter

Vũ Dương Thành Luân đóng góp
Nhóm nội dung Thế giới di động rà soát và gỡ lỗi

Cập nhật vào 14/12/2021

Nội Dung Chính

  • Pokemon Fire Red là game Pokémon nổi tiếng được nhiều người chơi yêu thích. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu các mã cheat để tăng tốc trò chơi, giành chiến thắng trong các nhiệm vụ và trở thành chủ nhân của Pokémon mạnh mẽ nhất!
    • I. Hướng dẫn cách nhập mã cheat Pokemon Fire Red
    • II. Tóm tắt về mã Cheat Pokémon Fire Red

Pokemon Fire Red là game Pokémon nổi tiếng được nhiều người chơi yêu thích. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu các mã cheat để tăng tốc trò chơi, giành chiến thắng trong các nhiệm vụ và trở thành chủ nhân của Pokémon mạnh mẽ nhất!

Mã Cheat Pokémon Fire Red

Mã Cheat Pokémon Fire Red

Pokemon Fire Red là một trong những trò chơi mô phỏng phim Pokémon đầu tiên. Đây là phiên bản Pokémon Red được thiết kế lại và cải tiến cho GBA. Họ trở thành huấn luyện viên để đánh bại những Pokémon hùng mạnh.

I. Hướng dẫn cách nhập mã cheat Pokemon Fire Red

Bước 1 Bạn mở game, trên thanh công cụ, chọn Gian lận > Danh sách các lừa dối

Chọn danh sách gian lận

Chọn danh sách gian lận

Bước 2 Lựa chọn Gameshark

Chọn Gameshark

Chọn Gameshark

Bước 3 Nhập tên của mã gian lận (ồ Thông cáo báo chí) Và gian lận với các mã bên dưới> được rồi

Nhập mã

Nhập mã

II. Tóm tắt về mã Cheat Pokémon Fire Red

1. Mã Cheat Pokémon Fire Red để tăng kỹ năng

82003884 Nhập XXXX + tên mã lừa đảo. XXXX nào thay thế mã lừa đảo bên dưới.

  • 0121 = TM01 (nắm tay lấy nét)
  • 0122 = TM02 (Móng rồng)
  • 0123 = TM03 (hành trình nước)
  • 0124 = TM04 (tĩnh tâm)
  • 0125 = TM05 (Ror)
  • 0126 = TM06 (Độc)
  • 0127 = TM07 (Công suất)
  • 0128 = TM08 (số lượng lớn)
  • 0129 = TM09 (hạt giống đạn)
  • 012a = TM10 (Sức mạnh tiềm ẩn)
  • 012 b = TM11 (Ngày mặt trời)
  • 012 c = TM12 (giả lập)
  • 012 ngày = TM13 (Tuyết rơi)
  • 012 E. = TM14 (ban công)
  • 012 f = TM15 (Siêu tia)
  • 0130 = TM16 (màn hình sáng)
  • 0131 = TM17 (Phòng thủ)
  • 0132 = TM18 (Vũ điệu mưa)
  • 0133 = TM19 (Gig Drein)
  • 0134 = TM20 (Phòng thủ)
  • 0135 = TM21 (thất vọng)
  • 0136 = TM22 (Ánh sáng mặt trời)
  • 0137 = TM23 (Đuôi sắt)
  • 0138 = TM24 (Thunderbert)
  • 0139 = TM25 (Sấm sét)
  • 013 a = TM26 (Động đất)
  • 013 b = TM27 (Quay lại)
  • 013 c = TM28 (Đào)
  • 013 ngày = TM29 (nhà ngoại cảm)
  • 013 E. = TM30 (bóng đổ)
  • 013 f = TM31 (Phá gạch)
  • 0140 = TM32 (nhóm đôi)
  • 0141 = TM33 (Suy ngẫm)

Trò chơi Pokémon Fire Red

Trò chơi Pokémon Fire Red

  • 0142 = TM34 (sóng xung kích)
  • 0143 = TM35 (Ngọn lửa)
  • 0144 = TM36 (Bom giết người)
  • 0145 = TM37 (Bão cát)
  • 0146 = TM38 (nổ)
  • 0147 = TM39 (Mộ đá)
  • 0148 = TM40 (Ariel Asse)
  • 0149 = TM41 (tra tấn)
  • 014 a = TM42 (phía trước)
  • 014 b = TM43 (Sức mạnh bí mật)
  • 014 c = TM44 (phần còn lại)
  • 014 ngày = TM45 (Hòa)
  • 014 E. = TM46 (Kẻ trộm)
  • 014 f = TM47 (Cánh sắt)
  • 0150 = TM48 (Trao đổi năng lực)
  • 0151 = TM49 (sung sướng)
  • 0152 = TM50 (quá nóng)
  • 0153 = HM01 (cắt)
  • 0154 = HM02 (chuyến bay)
  • 0155 = HM03 (lướt)
  • 0156 = HM04 (Sức mạnh)
  • 0157 = HM05 (Đèn flash)
  • 0158 = HM06 (Nghe nhạc rock)
  • 0159 = HM07 (thác nước)

2. Mã Cheat Pokémon Fire Red để thêm công cụ

82003884 Nhập XXXX + tên mã lừa đảo. XXXX nào thay thế mã lừa đảo bên dưới.

  • 0001 = Quả bóng chính
  • 0002 = Siêu bóng
  • 0003 = Quả bóng tuyệt vời
  • 0004 = Pokémon
  • 0005 = Quả bóng Safari
  • 0006 = Quả bóng lưới
  • 0007 = Quả bóng lặn
  • 0008 = Tổ bóng
  • 0009 = Lặp lại quả bóng
  • 000A = Quả cầu đồng hồ
  • 000 b = Quả bóng sang trọng
  • 000 c = Premier League
  • 000 ngày = Thuốc
  • 000 E. = Thuốc
  • 000F = Chữa bệnh bằng bỏng
  • 0010 = Chữa bệnh bằng băng
  • 0011 = Thức tỉnh.
  • 0012 = Chữa bệnh bằng Parlyz
  • 0013 = Khôi phục hoàn toàn
  • 0014 = Vị trí tối đa
  • 0015 = Vị trí cao
  • 0016 = Vị trí cao
  • 0017 = Hoàn thành chữa bệnh
  • 0018 = Kích thích.
  • 0019 = Đánh giá tối đa
  • 001A = Nước sạch
  • 001B = Soda Pop

Tóm tắt về mã Cheat Pokémon Fire Red

Tóm tắt về mã Cheat Pokémon Fire Red

  • 001 c = Chanh
  • 001D = Sữa MooMoo
  • 001 E. = Bột năng lượng
  • 001F = Gốc năng lượng
  • 0020 = Xử lý bột mì
  • 0021 = Thực vật hồi sinh
  • 0022 = Ether
  • 0023 = Ether tối đa
  • 0024 = Elix
  • 0025 = Số tiền tối đa
  • 0026 = Cookie dung nham
  • 0027 = Cây sáo xanh
  • 0028 = Cây sáo vàng.
  • 0029 = Cây sáo đỏ.
  • 002A = Con sáo đen.
  • 002B = Cây sáo trắng.
  • 002C = Nước ép quả mọng
  • 002D = Holy Ash
  • 002 E. = Muối cay
  • 002F = Vỏ sò
  • 0030 = Mảnh đỏ
  • 0031 = Blue Shard
  • 0032 = Mảnh vàng
  • 0033 = Green Shard
  • 003 f = HP lên
  • 0040 = Chất đạm
  • 0041 = Sắt
  • 0042 = Carbos
  • 0043 = Canxi
  • 0044 = Kẹo hiếm
  • 0045 = PP lên
  • 0046 = Kẽm
  • 0047 = PP cao
  • 0049 = Người giám hộ Spec
  • 004 A. = Nhịp nặng
  • 004B = X tấn công
  • 004 c = X phòng ngừa
  • 004 ngày = X tốc độ
  • 004 E. = X độ chính xác
  • 004F = X Đặc biệt
  • 0050 = Pokémon con rối
  • 0051 = Đuôi mềm
  • 0053 = Super Repel
  • 0054 = Trục xuất cao
  • 0055 = Dây thoát hiểm
  • 0056 = Hoàn tác
  • 005 ngày = Đá mặt trời
  • 005 E. = Moonstone
  • 005F = Đá lửa
  • 0060 = Thunderbolt
  • 0061 = Đá nước
  • 0062 = Đá lá
  • 0067 = Nấm nhỏ
  • 0068 = Cây nấm lớn
  • 006A = Ngọc trai
  • 006 b = Ngọc trai lớn
  • 006 c = Starust
  • 006 ngày = Mảnh sao
  • 006 E. = Ếch
  • 006 f = Nhịp tim
  • 0079 = Thư màu cam
  • 007A = Port Mail
  • 007 b = Chữ cái chớp nhoáng
  • 007C = Thư Mech
  • 007 ngày = Thư gỗ
  • 007 E. = Thư sóng
  • 007F = Thư Doka
  • 0080 = Chữ cái bóng
  • 0081 = Lá thư nhiệt đới
  • 0082 = Thông điệp trong mơ
  • 0083 = Fab Mail
  • 0084 = Thư retro
  • 0085 = Cherry Berry
  • 0086 = Chesto Berry
  • 0087 = Pecha Berry
  • 0088 = Quả mọng thô
  • 0089 = Asperger Berry
  • 008A = Lepa Berry
  • 008 b = Oran Berry
  • 008C = Persim Berry
  • 008D = Lum Berry
  • 008 E. = Citrus Berry
  • 008F = Figy Berry
  • 0090 = Wiki berry
  • 0091 = Maggo Berry
  • 0092 = Aguav Berry
  • 0093 = Epapa Berry
  • 0094 = Razz Berry
  • 0095 = Blue Berry
  • 0096 = Nab Berry
  • 0097 = Wepear Berry
  • 0098 = Quả dứa
  • 0099 = Pomeg berry
  • 009 a = Kelpsi Berry
  • 009 b = Qualot Berry
  • 009C = Honda Berry
  • 009 ngày = Grepa Berry
  • 009 E. = Tomato Berry
  • 009F = Quả bắp
  • 00A0 = Magot Berry
  • 00A1 = Rabuta Berry
  • 00A2 = Nomel Berry
  • 00A3 = Spelon Berry
  • 00A4 = Pamret Berry
  • 00A5 = Quả dưa hấu
  • 00A6 = Durin Berry
  • 00A7 = Belu Berry
  • 00A8 = Lychi berry
  • 00A9 = Gallon Berry
  • 00AA = Salad Berry
  • 00AB = Petya Berry
  • 00AC = Apicot Berry
  • 00 A.D. = Lansat Berry
  • 00AE = Starberry
  • 00 AF = Enigma Berry
  • 00B3 = Bột sáng
  • 00B4 = Cây trắng
  • 00B5 = Macho Brace
  • 00B6 = Chia sẻ Chia sẻ
  • 00B7 = Móng tay nhanh
  • 00B8 = Chuông thư giãn
  • 00B9 = Thực vật tâm thần
  • 00 BA = Ban nhạc lựa chọn
  • 00Bb = King Rock
  • 00 trước công nguyên = Bột bạc
  • 00BD = Amulet Coin
  • 00BE = Xóa tài khoản
  • 00 BF = Soul Dew
  • 00C0 = Răng biển sâu
  • 00C1 = Cân bằng biển sâu
  • 00C2 = Bóng khói
  • 00C3 = Evereston
  • 00C4 = Băng tiêu điểm
  • 00C5 = Quả trứng may mắn
  • 00C6 = Ống kính hạn chế
  • 00C7 = Áo khoác sắt
  • 00C8 = Sống sót
  • 00C9 = Vảy rồng
  • 00 CA = Bóng nhẹ
  • 00 cb = Cát mềm
  • 00CC = Đá cứng
  • 00 CD = Hạt giống thần kỳ
  • 00CE = Kính đen
  • 00 CF = Đai đen
  • 00D0 = Nam châm
  • 00D1 = Nước bí mật
  • 00D2 = Cái mỏ sắc nhọn
  • 00D3 = Barb độc

Tóm tắt về mã Cheat Pokémon Fire Red

Tóm tắt về mã Cheat Pokémon Fire Red

  • 00D4 = Nước đá không tan.
  • 00D5 = Đánh vần
  • 00D6 = Cái thìa xoắn
  • 00D7 = Than đá
  • 00D8 = Dragon Fang
  • 00D9 = Khăn lụa
  • 00DA = Cấp cao hơn
  • 00 dB = Shell Bell
  • 00 DC = Hương
  • 00DD = Hương chanh
  • 00DE = Nắm tay may mắn
  • 00DF = Bột sắt
  • 00E0 = Câu lạc bộ dày
  • 00E1 = Gậy
  • 00FE = Khăn quàng đỏ
  • 00 FF = Khăn quàng cổ màu xanh lam
  • 0100 = Khăn quàng cổ hoa hồng
  • 0101 = Khăn quàng cổ màu xanh lá cây
  • 0102 = Khăn quàng cổ màu vàng
  • 0103 = Mach xe đạp
  • 0104 = Người giữ tiền xu
  • 0105 = Công cụ tìm mục
  • 0106 = Que cũ
  • 0107 = Cây gậy tốt
  • 0108 = Siêu đường
  • 0109 = Vé SS
  • 010A = Thi Pass
  • 010C = Wilmer Pay
  • 010 ngày = Hàng hóa của Deven
  • 010 E. = Ba túi.
  • 010 f = Chìa khóa tầng hầm
  • 0110 = Xe đạp Acro.
  • 0111 = Vùng chứa PokeBlock
  • 0112 = Thư
  • 0113 = Vé ion
  • 0114 = Red Orb
  • 0115 = Blue Orb
  • 0116 = Máy quét
  • 0117 = Go-Goggles
  • 0118 = Thiên thạch
  • 0119 = Rm.1 phím
  • 011 a = Rm.2 phím
  • 011B = Rm.4 phím
  • 011 c = Rm.6 phím
  • 011 ngày = Khoá lưu trữ
  • 011 E. = Hóa thạch gốc
  • 011 F = Hóa thạch móng tay
  • 0120 = Ranh giới Deven

3. Một số Mã Cheat Pokémon Fire Red khác

Mã gian lận Pokémon

  • Nước mắt Bulbasar AD86124F 2823D8DA
  • Ngày trung bình AB84463B B2609644
  • Venusar khóc 3542F0A7 7D2E171F
  • Charmander đã chết DB8C60CD 81FD6AA7
  • Charmelon dro- 08506D61 55CBD9A8
  • Charzard sắp chết A56395D2 8AF46857
  • Mực ống BCDCB406 2F2FD763

Xem thêm:

  • Mã gian lận Warcraft 3 và hướng dẫn nhập cảnh rất chi tiết
  • Tóm tắt ARK đầy đủ nhất Mã gian lận sinh tồn được sửa đổi
  • Tóm tắt chung về War Catch Shogun 2 Cheat Codes và cách nhập chi tiết nhất

Ngoài ra còn có bài viết hướng dẫn cách nhập mã Pokémon Fire Red Cheat Code và rất chi tiết. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè của bạn!

Một số mẫu điện thoại đã sẵn sàng để phát hành trò chơi thương mại cho bạn trong thế giới di động.

người đầu tiên

Previous Post

Ứng dụng Luxstay – Đặt phòng homestay | Thiendia3d

Next Post

Macro trong game là gì? Phân loại macro và cách hiểu đúng | Thiendia3d

Gamemoi

Gamemoi

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

GAME

12 tựa game tìm đồ vật dành cho Android và iOS – Trổ tài làm thám tử! | Thiendia3d

26 Tháng Sáu, 2022
GAME

10 phần mềm giả lập chơi game Android nhẹ & tốt nhất trên PC Windows | Thiendia3d

25 Tháng Sáu, 2022
GAME

Steam là gì mà hot đến vậy? Nền tảng game PC hàng đầu được yêu thích trên toàn thế giới! | Thiendia3d

24 Tháng Sáu, 2022
GAME

Top 10 game online PC miễn phí mới và hot nhất trên Steam 2021 – Không sợ buồn chán mùa dịch ở nhà! | Thiendia3d

23 Tháng Sáu, 2022
GAME

Làm cách nào để kiếm tiền từ việc chơi game? Có dễ như mọi người hay nói? | Thiendia3d

22 Tháng Sáu, 2022
GAME

Top 20 game người lớn cho Mobile hay nhất | Thiendia3d

21 Tháng Sáu, 2022
XEM THÊM

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Protected with IP Blacklist CloudIP Blacklist Cloud
No Result
View All Result

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Streamer Tín Gáy To | Thiendia3d

by Gamemoi
26 Tháng Sáu, 2022
0

...

12 tựa game tìm đồ vật dành cho Android và iOS – Trổ tài làm thám tử! | Thiendia3d

by Gamemoi
26 Tháng Sáu, 2022
0

...

Streamer Thỏ Tidi | Thiendia3d

by Gamemoi
26 Tháng Sáu, 2022
0

...

Streamer Tuấn Khó Đỡ | Thiendia3d

by Gamemoi
25 Tháng Sáu, 2022
0

...

10 phần mềm giả lập chơi game Android nhẹ & tốt nhất trên PC Windows | Thiendia3d

by Gamemoi
25 Tháng Sáu, 2022
0

...

Cặp đôi streamer Gao Bạc – Cô Ngân TV thông báo hoãn đám cưới vì COVID-19 | Thiendia3d

by Gamemoi
25 Tháng Sáu, 2022
0

...

Những streamer 10X ‘làm mưa làm gió’ khắp các mạng xã hội | Thiendia3d

by Gamemoi
24 Tháng Sáu, 2022
0

...

Streamer Vĩnh Đất | Thiendia3d

by Gamemoi
24 Tháng Sáu, 2022
0

...

Steam là gì mà hot đến vậy? Nền tảng game PC hàng đầu được yêu thích trên toàn thế giới! | Thiendia3d

by Gamemoi
24 Tháng Sáu, 2022
0

...

  • Trang chủ
  • Giới Thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Liên Hệ

Copyright @ 2021 - Thiên Địa 3D

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • THỦ THUẬT
  • GAME ONLINE – OFFLINE
  • CODE GAME
  • SHARE ACC GAME
  • LIÊN QUÂN MOBILE

Copyright @ 2021 - Thiên Địa 3D